000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7937 _d7937 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200519094140.0 | ||
008 | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cHà Nội | ||
100 | _aStopard, Miriam | ||
245 |
_aSức khỏe phụ nữ _cMiriam Stoppard, Nguyễn Thị Vân dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2004 |
||
300 |
_a320 tr. _c24 cm _e36 ảnh màu |
||
942 |
_2ddc _cSTK |