000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7938 _d7938 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200519094338.0 | ||
008 | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_avie _c0 |
||
100 | _aStoppard, Miriam | ||
245 |
_aSức khỏe phụ nữ _cMiriam Stoppar; Nguyễn Thị Vân dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bPhụ nữ _c2004 |
||
300 |
_a25 tr _c27cm _e36 ảnh màu |
||
700 |
_aNguyễn Thị Vân _engười dịch |
||
942 |
_2ddc _cTL |