000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7942 _d7942 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200519102018.0 | ||
008 | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _c0 |
||
100 | 1 | _aStoppard, Miriam | |
245 | 1 |
_aSức khoẻ phụ nữ _cMiriam Stoppard, Nguyễn Thị Vân dịch. |
|
260 | 1 |
_aHà Nội _bNxb.Phụ Nữ _c2003. |
|
300 | 1 |
_a320 tr. _b36 trình _c24 cm. |
|
700 | _aNguyễn Thị Vân | ||
942 |
_2ddc _cTL |