000 nam a22 7a 4500
999 _c7942
_d7942
003 OSt
005 20200519102018.0
008 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _bvie
_c0
100 1 _aStoppard, Miriam
245 1 _aSức khoẻ phụ nữ
_cMiriam Stoppard, Nguyễn Thị Vân dịch.
260 1 _aHà Nội
_bNxb.Phụ Nữ
_c2003.
300 1 _a320 tr.
_b36 trình
_c24 cm.
700 _aNguyễn Thị Vân
942 _2ddc
_cTL