000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7951 _d7951 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200519105342.0 | ||
008 | 200519b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
100 | 1 | _aFox, Jeffrey J. | |
245 | 1 |
_aQuản trị doanh nghiệp để trở thành CEO _bCác quy tắc để tiến lên đỉnh cao của mọt tổ chức _cJeffrey J.Fox; Nguyễn Văn Hoài dịch |
|
260 | 1 |
_aHà Nội _bThống kê _c2004 |
|
300 | 1 |
_a175 tr. _c21 cm |
|
500 | _aCEO Chief Executive Officer- Tổng giám đốc điều hành | ||
700 | 1 | _aNguyễn Văn Hoài | |
942 | 1 |
_2ddc _cSTK |