000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7963 _d7963 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20200913100210.0 | ||
008 | 200913b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cDịch sang tiếng Việt | ||
100 | _aStoppard, Miriam | ||
245 |
_aSức khoẻ phụ nữ _cMiriam Stoppard ; Nguyễn Thị Vân dịch |
||
260 |
_aH. _bPhụ Nữ _c2004 |
||
300 |
_a320tr. _b36 ảnh màu _c24cm |
||
700 |
_aNguyễn Thị Vân _eDịch |
||
942 |
_2ddc _cTL |