000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7966 _d7966 |
||
001 | 0 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20200913101941.0 | ||
007 | 0 | ||
008 | 200913b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
010 | _a0 | ||
015 |
_20 _a0 _q0 |
||
016 |
_20 _a0 |
||
020 |
_a0 _c0 _q0 |
||
022 |
_20 _a0 |
||
024 |
_20 _a0 _c0 _d0 _q0 |
||
027 | _q0 | ||
028 |
_a0 _b0 |
||
035 | _a0 | ||
040 |
_a0 _b0 _c0 _d0 _e0 |
||
050 |
_a0 _b0 |
||
082 |
_a001.4 _bP491V |
||
100 |
_aPham, Viết Vượng _dch.b |
||
110 |
_40 _a0 _b0 _e0 |
||
111 |
_40 _a0 |
||
245 |
_aPhương pháp nghiên cứu khoa họ _bGiáo trình _cPhạm Viết Vượng _h0 |
||
250 | _aIn lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung. | ||
260 |
_a- [Hà Nội] _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2001. |
||
300 |
_a199 tr. ; _c12 cm. |
||
306 | _a0 | ||
440 |
_a0 _n0 _p0 _v0 _x0 |
||
500 | _a0 | ||
501 | _a0 | ||
504 | _a0 | ||
505 |
_a0 _g0 _r0 _t0 _u0 |
||
511 | _a0 | ||
518 | _a0 | ||
520 |
_a0 _b0 _u0 |
||
521 |
_a0 _b0 |
||
524 | _aDùng cho sinh viên cao học và học viện nghiên cứu sinh | ||
526 |
_a0 _b0 _c0 _d0 |
||
546 |
_a0 _b0 |
||
650 |
_2Phan Thị Thư _aPhương pháp nghiên cứu khoa học _v0 _x0 _y0 _z0 |
||
651 |
_20 _v0 _x0 _y0 |
||
653 | _a0 | ||
654 | _20 | ||
655 | _20 | ||
658 |
_a0 _b0 _c0 |
||
662 |
_20 _c0 |
||
690 | _20 | ||
700 | _40 | ||
710 | _40 | ||
711 | _40 | ||
720 | _40 | ||
760 | _b0 | ||
856 | _30 | ||
887 |
_20 _a0 |
||
942 |
_2ddc _cSTK |