000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7974 _d7974 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201014151342.0 | ||
008 | 201014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935075934141 | ||
040 |
_aHUC _cHUC |
||
100 | 1 | _aChan, Lois Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại và biên mục / _cLois Mai Chan ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan |
246 | 3 | 1 | _aCataloging and classification |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2014 |
||
300 |
_a779 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aDịch từ nguyên bản tiéng Anh | ||
700 | _aNguyễn, Thị Kim Loan | ||
942 |
_2ddc _cSTK |