000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7977 _d7977 |
||
040 | _baa | ||
082 | _abb | ||
245 | 0 | 0 |
_aCơ sở văn hóa việt nam _cTrần Quốc Vượng [và những người khác]. |
250 | _aTái bản lần thứ 15 | ||
260 |
_a[H.]: _bNhà xuất bản giáo dục Việt Nam , _c2015. |
||
300 |
_a318tr.; _c21cm. |
||
700 | 1 |
_aTrần,Quốc Vượng _eChủ biên |
|
942 |
_2ddc _cSTK |