000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7990 _d7990 |
||
020 |
_a978-604-59-1236-2 : _c57.000đ |
||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aMai, Khắc Ứng | |
245 | 1 | 0 |
_aHuế cõi đất thơm : _bSách khảo cứu / _cMai Khắc Hưng |
260 |
_bLao động , _c2014 |
||
300 |
_a216tr. ; _b _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |