000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7994 _d7994 |
||
020 | _c62.000đ | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hồng Dương | |
245 | 1 | 0 |
_aNếp sống đạo của người công giáo Việt Nam/ _cNguyễn Hồng Dương |
260 |
_btừ điển bách khoa _c,2010 |
||
300 |
_a529tr.; _c21cm |
||
500 | _aViện khoa học xã hội việt nam Viện nghien cứu tôn giáo | ||
942 |
_2ddc _cTL |