000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7997 _d7997 |
||
020 | _c78000đ | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a000 | ||
100 | 0 | _ađăng trường | |
245 | 1 | 0 | _aTrang phục truyền thống của các dân tộc việt nam |
260 |
_aH. _bNhà xuất bản văn hóa thông tin _c2013 |
||
300 |
_a311tr. _c21cm |
||
700 | 0 | _aHoài Thu | |
942 |
_2ddc _cTL |