000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c7998 _d7998 |
||
020 |
_a978-604-72-3350-2 _c96.000đ |
||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | 0 | 4 | _a914.5 |
100 | 1 | _aĐinh,Công Tuấn | |
245 | 1 | 1 |
_aBiến đổi văn hóa làng nghề truyền thống trên địa bàn bắc ninh _cĐinh Công Tuấn |
260 |
_aH. _bCông An Nhân Nân, _c2018 |
||
300 |
_a319: _bmàu xanh; _c21 |
||
942 |
_2ddc _cSTK |