000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8002 _d8002 |
||
020 | _a978-604-64-0154-4 | ||
040 | _bvietnam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Quyết | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển văn hóa cổ truyền DÂN TỘC TÀY _cHoàng Quyết |
260 |
_bThanh niên , _c2012 |
||
300 |
_a260tr ; _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |