000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8009 _d8009 |
||
020 | _c28.000 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a100c | ||
100 | 0 | _aPhạm Minh Thảo | |
245 | 0 | 0 | _aVương triều cuối cùng |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2007 |
||
300 |
_b236tr.; _c13x19cm |
||
700 | 0 | _eBiên soạn | |
942 |
_2ddc _cTL |