000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8029 _d8029 |
||
020 | _c14000 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a346 | ||
245 | 1 | 0 |
_avăn kiện đại hội đại biểu toàn quốc IX _cđảng cộng sản việt nam |
260 |
_aHà Nội _bnhà xuất bản chính trị quốc gia _c2001 |
||
300 |
_a352tr _c19cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |