000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8031 _d8031 |
||
020 | _c40.000đ | ||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aLê, Thái Dũng | |
245 |
_aHỏi Đáp về 82 bia tiến sĩ Văn Miếu- Quốc Tử Giám- Hà Nội / _cLê Thái Dũng |
||
260 |
_bQuân đội nhân dân , _c2009 |
||
300 |
_a300 tr. ; _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |