000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8033 _d8033 |
||
020 | _c25.000đ | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a110 | ||
100 | 1 | _4Vũ Thế Ngọc. | |
245 | 0 | 0 |
_aTrà Kinh: Nghệ thuật thưởng trà trong lịch sử & văn hóa Đông phương _cvũ Thế Ngọc |
260 |
_bVăn Nghệ, _c2006 |
||
300 |
_a209tr.; _c13x21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |