000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8034 _d8034 |
||
020 | _c50.000đ | ||
040 | _bviệt nam | ||
082 | 0 | 4 | _a914.6 |
100 | 1 | _anguyễn,mai khôi | |
245 | 1 | 0 |
_avăn hóa ẩm thực việt nam _cnguyễn mai khôi |
250 | _a3nd ed. | ||
300 |
_a523 : _bmàu xanh ; _c19 cm |
||
942 |
_2ddc _cSTK |