000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8047 _d8047 |
||
020 | _c36.500 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a1100 | ||
100 | 0 | _aTrường Khang | |
245 | 0 | 0 |
_aDã sử Thăng Long - Hà Nội _cTrường Khang |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c2010 |
||
300 |
_a228tr.; _c14x21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |