000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8050 _d8050 |
||
020 | _c152000VND. | ||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _a0000 | ||
100 | 1 | _aNguyễn,Văn Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aBiên niên sử Thế giới / _cNguyễn Văn Dân |
260 |
_bKhoa học- Xã hội , _c2004 |
||
300 |
_a1171tr. ; _c21cm. |
||
520 | 3 | _atừ tiền sử đến hiện đại | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Dân _eBiên soạn |
|
942 |
_2ddc _cSTK |