000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8053 _d8053 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103145432.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c33000 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a354 | ||
100 | 1 | _aNguyễn Thúy Nga | |
245 | 1 | 0 |
_avõ cử và các vô tiến sĩ ở nước ta _cNguyễn Thúy Nga |
260 |
_anhà xuất bản thế giới _bHà Nội _c2003 |
||
300 | _c21cm | ||
942 |
_2ddc _cTL |