000 nam a22 7a 4500
999 _c8056
_d8056
003 OSt
005 20201103145531.0
008 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _c48.000
040 _c000
_bvie
082 _20000
100 1 _aNam Dao
245 0 0 _aĐất Trời
_cNam Dao
260 _bNhà xuất bản Đà Nẵng ,
_c2007
300 _a403tr.;
_b20cm.
700 1 _aNam Dao
942 _2ddc
_cTL