000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8062 _d8062 |
||
020 | _c38.000 | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a789 | ||
100 | 1 | _4Đặng Thiều Quang. | |
245 | 0 | 0 |
_aChờ tuyết rơi, _cĐặng Thiều Quang. |
260 |
_aHà Nội: _bNxb. Hội nhà văn, _c2007 |
||
300 |
_a258tr.; _c13x21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |