000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8070 _d8070 |
||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Côn Sơn | |
245 |
_aTinh Thần Gia Tộc Gia Sử và Ngoại Phả / _cPhạm Côn Sơn |
||
260 |
_bVăn Hóa Dân Tộc Hà Nội , _c1998 |
||
300 |
_a781 tr. ; _c26 cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |