000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8072 _d8072 |
||
040 | _bvie | ||
082 | _a1000 | ||
100 | 0 | _aDương Phong | |
245 | 0 | 0 |
_aTục ngữ thành ngữ việt nam tinh tuyển _cDương Phong |
260 |
_aHà nội _bNxb.Văn học _c2010 |
||
300 |
_a216tr. ; _c13x20cm |
||
700 | _eTuyển chọn | ||
942 |
_2ddc _cTL |