000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8080 _d8080 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103150951.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _q54000 | ||
040 | _cVIE | ||
100 | 1 | _aBùi,Biên Hòa | |
245 | 1 | 0 | _aKhám phá quy luật thời gian |
260 |
_aH. _bnhà xuất bản văn hóa dân tộc _c2003 |
||
300 |
_a455tr. _c21CM |
||
942 |
_2ddc _cTL |