000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8082 _d8082 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103151029.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a2700đ | ||
040 |
_bvie _cumn |
||
082 | _a000 | ||
245 | 0 | 0 | _aPháp lệnh tín ngưỡng , tôn giáo |
260 |
_aH. _bNhà xuaasrt bản chính trị Quốc Gia _c2005 |
||
942 |
_2ddc _cTL |