000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8084 _d8084 |
||
040 | _bvie | ||
082 | _a1000 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhân kiệt thăng long hà nội _cLam Khê, Khánh Minh |
260 |
_aHà Nội _bNxb.Thanh niên _c2010 |
||
300 |
_a163tr. ; _c13x21cm |
||
700 | 0 | _esưu tầm, biên soạn | |
942 |
_2ddc _cTL |