000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8089 _d8089 |
||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aNgô, Đức Thịnh | |
245 |
_aTìm Hiểu Luật Tục Các Tộc Người Ở Việt Nam / _cNgô Đức Thịnh |
||
246 | 0 | 1 | _aUNDERSTANDING CUSTOMARY LAWS OF ETHNIC GROUPS IN VIETNAM |
260 |
_bKhoa Học Xã Hội Hà Nội , _c2003 |
||
300 | _a592 tr. ; | ||
942 |
_2ddc _cSTK |