000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8091 _d8091 |
||
020 | _c56.000 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a1200 | ||
100 | 1 | _aChu Huy | |
245 | 0 | 0 |
_aNếp quê xưa _bThờ cúng, lễ hội, họ tộc, ăn ở _cChu Huy |
260 |
_aHà nội _bNxb.Phụ nữ _c2014 |
||
300 |
_a214tr. ; _c14x21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |