000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8093 _d8093 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103151736.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a97860490002403 _c124000đ |
||
040 | _cvie | ||
100 | 1 | _aNguyễn,Đức Tồn | |
245 | 1 | 0 | _aĐặc trưng văn hóa dân tộc của ngôn ngữ và tư duy |
250 | _atái bản có chỉnh lý và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bNhà xuất bản từ điển bách khoa _c2010 |
||
300 |
_a635tr. _c21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |