000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8094 _d8094 |
||
020 | _c100000VND | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aAdam khoo | |
245 | 1 | 0 |
_aTôi tài giỏ, bạn cũng thế! _cTrần Đăng Khoa ; Uông Xuân Huy |
260 |
_bNXB Phụ nữ _c2010 |
||
300 |
_a275tr. _c25cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |