000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8097 _d8097 |
||
020 | _c29000VND. | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
100 | 0 | _aAnh Thơ | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy định về đổi mới doanh nghiệp Nhà Nước / _cAnh Thơ |
260 |
_aH. : _bNXB Tư Pháp , _c2004 |
||
300 |
_a243tr. ; _c21cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |