000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8105 _d8105 |
||
040 | _bvie | ||
082 | _a0000 | ||
100 | 0 | _aPhạm,Minh Diệu | |
245 | 1 | 0 |
_aY thuật tâm linh Việt Nam _cBùi,Việt Bắc |
260 |
_a43 Lò Đúc- Hà Nội _bNXB.Văn hóa thông tin _c2007 |
||
300 |
_a219tr. _c19cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |