000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8107 _d8107 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103153335.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c49000đ | ||
040 | _cvie | ||
100 | 0 | _ađăng trường | |
245 | 1 | 0 | _ađô thị thương cảng hội an |
260 |
_aH. _bNhà xuất bản văn hóa thông tin _c2013 |
||
300 |
_a214tr. _c21cm _eảnh,bảng |
||
942 |
_2ddc _cTL |