000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8108 _d8108 |
||
020 | _a978-604-935-660-5 | ||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
110 | 1 | _aHội khuyến học Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang Khuyến học / _cHội Khuyến học Việt Nam |
260 |
_aH. : _bDân Trí , _c2014 |
||
300 |
_a179tr. ; _c19cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |