000 nam a22 7a 4500
999 _c8118
_d8118
003 OSt
005 20201103155050.0
008 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
020 _c33.000đ
040 _c000
100 1 _aThanh Lê
245 0 0 _aVăn hóa và giáo dục/
_cThanh Lê
260 _bNXB tổng hợpThành phố Hồ Chí Minh,
_c2005
300 _a283tr.;
_c19 cm.
942 _2ddc
_cTL