000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8122 _d8122 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103154400.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
022 | _211000đ | ||
040 |
_bvie _cgdf |
||
082 | _2000000 | ||
100 | 1 | _4Văn , Trần Chung | |
245 | 1 | 0 | _aHỏi đáp pháp lệnh tín ngưỡng , tôn giáo |
260 |
_bNhà xuất bản thanh Hóa _c2005 |
||
300 |
_a98tr. _c19cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |