000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8134 _d8134 |
||
020 | _c45.000đ | ||
040 | _bTiếng Việt | ||
041 | _aTiếng Trung | ||
082 | _a414 | ||
100 | _aThành Phước | ||
245 | _aĐàn ông thế kỉ 21 | ||
246 | _aThế kỉ 21 ngã môn tác nam nhân | ||
260 |
_aH. : _bNXB Lao động _c2007 |
||
300 | _c15*21cm | ||
700 | _aGiang Đê | ||
942 |
_2ddc _cTL |