000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8140 _d8140 |
||
040 | _bVIE | ||
082 | _a0000 | ||
110 | 1 | _bThanh tra Chính Phủ | |
245 | 1 | 0 |
_aQuyền và Nghĩa vụ của công dân trong phòng, chống tham nhũng / _cThanh tra Chính Phủ |
260 |
_bNXB Lao động- Xã hội , _c2012 |
||
300 |
_a147tr.; _c19cm. |
||
942 |
_2ddc _cTL |