000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8149 _d8149 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20201103160653.0 | ||
008 | 201103b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _c59000đ | ||
040 | _cvie | ||
245 | 1 | 0 |
_aĐể cạnh tranh với những người khổng lồ _cnguyễn tiến dũng... [ và những người khác] |
260 |
_aH. _bnhà xuất bản tri thức _c2008 |
||
300 |
_a382tr. _c21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |