000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8151 _d8151 |
||
020 | _c32.000đ | ||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aThùy, Trang | |
245 |
_aVăn hóa làng xã tín ngưỡng, tục lệ và hội làng / _cThùy Trang |
||
260 |
_bThời đại , _c2009 |
||
300 |
_a215 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |