000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8152 _d8152 |
||
040 | _bvie | ||
082 | _a345 | ||
100 | 1 | _4trần quốc vượng | |
245 | 0 | 0 |
_acơ sở văn hóa việt nam _ctrần quốc vượng |
260 |
_aH _bnhà xuất bản giáo dục việt nam _c2015 |
||
300 |
_a218tr _c21cm |
||
700 |
_atrần quốc vượng _echủ biên |
||
942 |
_2ddc _cGT |