000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8176 _d8176 |
||
020 | _a978-604-60-2133-9 | ||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Thị Vân Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa / _cĐinh Thị Vân Chi |
260 |
_aH. : _bNông Nghiệp , _c2015 |
||
300 |
_a291 tr. ; _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cSTK |