000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8183 _d8183 |
||
040 | _bvie | ||
082 | _a0000 | ||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển thuật ngữ báo chí -xuất bản Anh-Nga -Việt |
246 | 2 | 1 | _aTrilingual dictionarry of teams related to Jour nalism adpublishug |
260 |
_bNhà xuất bản Thông tin và truyền thông _c2018 |
||
300 |
_a42tr.; _c27cm |
||
700 | _aTrần Thị Thu Hà | ||
942 |
_2ddc _cTL |