000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8189 _d8189 |
||
020 | _c32.000 | ||
040 | _bvie | ||
082 | _a1000c | ||
100 | 0 | _aThùy Trang | |
245 | 0 | 0 |
_aVĂn hóa làng xã-Tín ngưỡng, tục lệ &hội làng _cThùy Trang |
260 |
_aH. _bThời đại _c2009 |
||
300 |
_a215tr. _c21cm |
||
700 | _aThu Vân | ||
942 |
_2ddc _cTL |