000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8190 _d8190 |
||
040 | _bViệt Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Duy Hinh | |
245 | 1 |
_aVăn minh lạc Việt / _cNguyễn Duy Hinh |
|
260 |
_bVăn hóa - Thông tin , _c2013 |
||
300 |
_a447 tr. ; _c21 cm. |
||
700 | _aNguyễn, Thị Hoa | ||
942 |
_2ddc _cSTK |