000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8191 _d8191 |
||
020 | _c58.000đ | ||
040 | _bVie | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aThanh Thùy | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa lễ hội/ _cThanh Thùy |
260 |
_bkhoa học xã hội, _c2016 |
||
300 |
_a231tr.; _c21cm. |
||
700 | 1 |
_aThanh Thùy, _ebiên soạn |
|
700 | _aNguyễn, Thùy Linh | ||
942 |
_2ddc _cTL |