000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8192 _d8192 |
||
020 | _c39.000đ | ||
040 | _bViet Nam | ||
082 | _a000 | ||
100 | 1 | _aVương, Tú Trung | |
245 | 1 |
_aPhong tục nghi lễ văn hóa xưa và nay / _cVương Tú Trung |
|
260 |
_bHà Nội , _c2009 |
||
300 |
_a282 tr. ; _c19 cm. |
||
700 | _aPhạm, Thị Hồng | ||
942 |
_2ddc _cSTK |