000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c8200 _d8200 |
||
020 |
_a658232 : _c68.000đ |
||
040 | _bvietnam | ||
082 | 0 | 4 | _a455.8 |
100 | 1 | _aBùi, khánh vân | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ Ngây : _cbùi khánh vân |
250 | _a2 | ||
260 |
_aH. : _bvăn học, _c2008 |
||
300 |
_a218tr : _bmàu xanh ; _c21cm |
||
700 | 1 | _aBế, thị diệu hương | |
942 |
_2ddc _cTL |